Có 2 kết quả:
帮衬 bāng chèn ㄅㄤ ㄔㄣˋ • 幫襯 bāng chèn ㄅㄤ ㄔㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to help
(2) to assist financially
(2) to assist financially
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to help
(2) to assist financially
(2) to assist financially
Bình luận 0