Có 2 kết quả:

帮衬 bāng chèn ㄅㄤ ㄔㄣˋ幫襯 bāng chèn ㄅㄤ ㄔㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to help
(2) to assist financially

Từ điển Trung-Anh

(1) to help
(2) to assist financially